大家下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon, everyone | ⏯ |
大家上午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning | ⏯ |
大家中午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon, everyone | ⏯ |
大家好,大家好,大家好,大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, hello everyone, hello everyone | ⏯ |
大家上午好,我很 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning everyone, I am very | ⏯ |
各位家长,各位同学,大家下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon, parents, students | ⏯ |
女士们,先生们,大家下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ladies and gentlemen, good afternoon | ⏯ |
下午吧,下午你大概几点钟回家 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon, how much do you come home in the afternoon | ⏯ |
中午好,下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon and afternoon | ⏯ |
大家好,大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, everyone | ⏯ |
下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon | ⏯ |
下午好 🇭🇰 | 🇬🇧 Good afternoon | ⏯ |
我下午回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home this afternoon | ⏯ |
你好,下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good afternoon | ⏯ |
Hello,下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good afternoon | ⏯ |
大家好好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody | ⏯ |
大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 hello everyone | ⏯ |
大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone | ⏯ |
大家好 🇭🇰 | 🇬🇧 Hello everyone | ⏯ |
大家好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |