Chinese to Vietnamese

How to say 所以你必须买好保险再存钱。 in Vietnamese?

Vì vậy, bạn phải mua bảo hiểm và tiết kiệm tiền

More translations for 所以你必须买好保险再存钱。

所以你必须叫我  🇨🇳🇬🇧  So you have to call me
所以,你必须离开是吗  🇨🇳🇬🇧  So, you have to leave, dont you
你必须保持安静  🇨🇳🇬🇧  You have to keep quiet
我要买保险  🇨🇳🇬🇧  I want to buy insurance
你们必须要花钱去买鸦片  🇨🇳🇬🇧  You have to spend money on opium
你必须马上付钱  🇨🇳🇬🇧  You must pay at once
你必须好好听课  🇨🇳🇬🇧  You must listen to the class well
所以我必须等下一次  🇨🇳🇬🇧  So I have to wait until next time
所有人必须到  🇨🇳🇬🇧  Everyone must be there
我们不买保险  🇨🇳🇬🇧  We dont buy insurance
用不用买保险  🇨🇳🇬🇧  Without insurance
必须买东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have to buy something
因为我必须保证你的钱的安全  🇨🇳🇬🇧  Because I have to keep your money safe
保存完好  🇨🇳🇬🇧  Well-preserved
保险  🇨🇳🇬🇧  Insurance
必须  🇨🇳🇬🇧  Have to
必须  🇨🇳🇬🇧  Must
必须的必须的必须滴滴滴  🇨🇳🇬🇧  Must must must drip
你必须去  🇨🇳🇬🇧  You must go
所以你需要保管好  🇨🇳🇬🇧  So you need to keep it

More translations for Vì vậy, bạn phải mua bảo hiểm và tiết kiệm tiền

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today