Chinese to Vietnamese

How to say 你有没有开好房 in Vietnamese?

Bạn đã mở một phòng tốt

More translations for 你有没有开好房

有没有房间  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room
开没有  🇨🇳🇬🇧  Did you drive it
有没有开水  🇨🇳🇬🇧  Is there any boiling water
你好!现在有没有开始加工  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Is the process started now
你房间有没有现金  🇨🇳🇬🇧  Is there any cash in your room
还没有开,没有雪  🇨🇳🇬🇧  Its not open yet, theres no snow
没有房间,没有技师  🇨🇳🇬🇧  No room, no technician
没有护照,能不能开房  🇨🇳🇬🇧  Without a passport, can you open a room
有没有白开水  🇨🇳🇬🇧  Is there any boiled water
没有车开  🇨🇳🇬🇧  There is no car to drive
你好,请问房东有没有跟你说起房租的事  🇨🇳🇬🇧  Hello, did the landlord tell you about the rent
你有没有想好呢  🇨🇳🇬🇧  Have you thought about it
你好,有没有牛排  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any steak
你好,有没有香槟  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any champagne
没有好!也没有不好  🇨🇳🇬🇧  No good! Theres no bad
没有你,不好  🇨🇳🇬🇧  Its not good without you
有没有短期租房  🇨🇳🇬🇧  Are there any short-term rentals
房间有没有预订  🇨🇳🇬🇧  Is there a reservation for the room
有没有这个房间  🇨🇳🇬🇧  Is there any room
哦,大床房有没有  🇨🇳🇬🇧  Oh, is there a big bed room

More translations for Bạn đã mở một phòng tốt

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day