Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ lấy chưa vậy? in Chinese?

现在去拿吗

More translations for Bây giờ lấy chưa vậy?

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 现在去拿吗

现在去拿钱,在车里吗  🇨🇳🇬🇧  Now go get the money, in the car
现在去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now
货在车上,现在去拿  🇨🇳🇬🇧  The goods are in the car, now go get it
现在加拿大冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is It Cold in Canada Now
一起啊,现在去现在去吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go now, do you want to go now
现在去买吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy it now
现在出去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go out now
现在进去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go in now
我去拿现金  🇨🇳🇬🇧  Im going to get the cash
我们现在正在去拿行李  🇨🇳🇬🇧  Were going to get our luggage right now
我现在去房间拿给你  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the room now and get it for you
我现在去楼上拿行李  🇨🇳🇬🇧  Im going upstairs to get my luggage
我现在去仓库帮你拿!  🇨🇳🇬🇧  Im going to the warehouse now to get it for you
现在去酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the hotel now
你现在回去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back now
现在去宾馆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the hotel now
现在进去做吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it now
现在去  🇨🇳🇬🇧  Now go
我现在准备去市场拿货  🇨🇳🇬🇧  Im going to the market now to pick up the goods
你可以现在拿  🇨🇳🇬🇧  You can take it now