我不会问你要很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont ask you to ask you a lot of money | ⏯ |
就必须要学会变狠 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to learn to be hard | ⏯ |
又不会要你的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 And I wont ask for your money | ⏯ |
你必须马上付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You must pay at once | ⏯ |
我知道你是学生没有钱,不会要你花很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre a student withno money and wont ask you to spend a lot of money | ⏯ |
你必须起床,不然上学要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You must get up or you will be late for school | ⏯ |
钱会很少 🇨🇳 | 🇬🇧 Money will be scarce | ⏯ |
你们必须要花钱去买鸦片 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to spend money on opium | ⏯ |
我知道你是学生没有钱,不会让你花很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre a student without money and wont let you spend a lot of money | ⏯ |
你必须申请58u公会 🇨🇳 | 🇬🇧 You must apply for 58u Guild | ⏯ |
不会很累吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont you be tired | ⏯ |
钱过来会不会很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be a hassle for money to come over | ⏯ |
你会很累的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be very tired | ⏯ |
你们会有很多很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have a lot of money | ⏯ |
你会赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to make money | ⏯ |
你将会有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You will have money | ⏯ |
你必须学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You must learn English | ⏯ |
我要你学会包容,不然呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to learn to be inclusive, or else | ⏯ |
一部分钱我会存起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill save some of the money | ⏯ |
我在很多年前就很会花钱,不会赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I was very spending money and didnt make money many years ago | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |