Chinese to Vietnamese

How to say 你必须学会管理钱、存钱,要不然你会一直很累 in Vietnamese?

Bạn phải học cách quản lý tiền bạc và tiết kiệm tiền, hoặc bạn sẽ luôn mệt mỏi

More translations for 你必须学会管理钱、存钱,要不然你会一直很累

我不会问你要很多钱  🇨🇳🇬🇧  I wont ask you to ask you a lot of money
就必须要学会变狠  🇨🇳🇬🇧  You have to learn to be hard
又不会要你的钱  🇨🇳🇬🇧  And I wont ask for your money
你必须马上付钱  🇨🇳🇬🇧  You must pay at once
我知道你是学生没有钱,不会要你花很多钱  🇨🇳🇬🇧  I know youre a student withno money and wont ask you to spend a lot of money
你必须起床,不然上学要迟到了  🇨🇳🇬🇧  You must get up or you will be late for school
钱会很少  🇨🇳🇬🇧  Money will be scarce
你们必须要花钱去买鸦片  🇨🇳🇬🇧  You have to spend money on opium
我知道你是学生没有钱,不会让你花很多钱  🇨🇳🇬🇧  I know youre a student without money and wont let you spend a lot of money
你必须申请58u公会  🇨🇳🇬🇧  You must apply for 58u Guild
不会很累吗  🇨🇳🇬🇧  Wont you be tired
钱过来会不会很麻烦  🇨🇳🇬🇧  Will it be a hassle for money to come over
你会很累的啊  🇨🇳🇬🇧  Youll be very tired
你们会有很多很多钱  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have a lot of money
你会赚钱吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to make money
你将会有钱  🇨🇳🇬🇧  You will have money
你必须学英语  🇨🇳🇬🇧  You must learn English
我要你学会包容,不然呢  🇨🇳🇬🇧  I want you to learn to be inclusive, or else
一部分钱我会存起来  🇨🇳🇬🇧  Ill save some of the money
我在很多年前就很会花钱,不会赚钱  🇨🇳🇬🇧  I was very spending money and didnt make money many years ago

More translations for Bạn phải học cách quản lý tiền bạc và tiết kiệm tiền, hoặc bạn sẽ luôn mệt mỏi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much