Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu | ⏯ |
祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a happy New Year | ⏯ |
祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy New Year | ⏯ |
也祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy New Year | ⏯ |
祝贺你新年快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Congratulations on a happy New Year | ⏯ |
也祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 And I wish you a happy New Year | ⏯ |
祝你圣诞快乐,新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas and a Happy New Year | ⏯ |
还要祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 And I wish you a happy New Year | ⏯ |
祝你新年健康快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a healthy and happy New Year | ⏯ |
祝大家新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy New Year | ⏯ |
祝大家新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy new year to you all | ⏯ |
祝大家,新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy New Year to all of you | ⏯ |
祝圣诞节快乐,新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and Happy New Year | ⏯ |
也祝你圣诞快乐和新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas and a Happy New Year | ⏯ |
亲爱的,祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, I wish you a happy New Year | ⏯ |
提前祝福你,新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish you a happy New Year | ⏯ |
我们会祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 We will wish you a happy New Year | ⏯ |
祝各位圣诞快乐,新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and Happy New Year | ⏯ |
祝你新婚快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy new marriage | ⏯ |
祝老师们新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish the teachers a happy New Year | ⏯ |
祝愿大家新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a happy New Year | ⏯ |