离酒店远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Not far from the hotel | ⏯ |
到酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it to the hotel | ⏯ |
这里到酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to the hotel | ⏯ |
那不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not far | ⏯ |
到日航酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it to the Japan Airlines Hotel | ⏯ |
这里离酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the hotel | ⏯ |
远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from here | ⏯ |
远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Not far | ⏯ |
离酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the hotel | ⏯ |
我离你酒店远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im far from your hotel | ⏯ |
远远不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not enough | ⏯ |
远不远啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Not far | ⏯ |
这里到那边有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to there | ⏯ |
这里离东塔远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from the East Tower | ⏯ |
你家走这里远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far from here | ⏯ |
这儿离我们住的酒店大概有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from our hotel | ⏯ |
过来远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not far from here | ⏯ |
不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not far | ⏯ |
离这儿有一个不远的酒店,他的价格是380 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a hotel not far from here, his price is 380 | ⏯ |
有点儿远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little far | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |