帮我冲干净一点 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me clean up a little, thank you | ⏯ |
这么一点点水怎么过的干净 🇨🇳 | 🇬🇧 How does such a little bit of water get clean | ⏯ |
下一场,两点开始,然后一点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Next game, two oclock, then half past the clock | ⏯ |
这一点点水怎么洗得干净衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this little water get clean clothes | ⏯ |
一点心情 🇨🇳 | 🇬🇧 A little mood | ⏯ |
干点正事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the right thing | ⏯ |
虽然我有一点点懒,虽然我有一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Although Im a little lazy, though Im a little bit lazy | ⏯ |
然后吃了一点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 And then I ate something | ⏯ |
点一下,然后再说完 🇨🇳 | 🇬🇧 Click and then finish | ⏯ |
一点然后一说话就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a little and then just speak | ⏯ |
把你的东西收拾干净一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up your things a little | ⏯ |
把它清理干净,清理干净,快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean it up, clean it up, hurry up | ⏯ |
往后一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little back | ⏯ |
请你嘴巴干净点 🇨🇳 | 🇬🇧 Please keep your mouth clean | ⏯ |
一点一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Little by little | ⏯ |
我有点事情要出去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to go out of there | ⏯ |
找间干净点的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a clean room | ⏯ |
点事情真是难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really hard to do something | ⏯ |
我想做点事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do something | ⏯ |
一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bit | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |