Chinese to Vietnamese

How to say 昨天吃的面包 in Vietnamese?

Bánh mì ăn ngày hôm qua

More translations for 昨天吃的面包

吃面包  🇨🇳🇬🇧  Eat bread
先考牛肉,天天吃面包  🇨🇳🇬🇧  First test beef, eat bread every day
昨天是几包  🇨🇳🇬🇧  It was a few bags yesterday
想吃面包  🇨🇳🇬🇧  I want to eat bread
吃点面包  🇨🇳🇬🇧  Have some bread
我们昨天吃的  🇨🇳🇬🇧  We ate it yesterday
我想吃面包  🇨🇳🇬🇧  I want to eat bread
请吃些面包  🇨🇳🇬🇧  Please have some bread
吃点面包吧!  🇨🇳🇬🇧  Have some bread
面包很好吃  🇨🇳🇬🇧  The bread is delicious
我要吃面包  🇨🇳🇬🇧  I want bread
我吃些面包  🇨🇳🇬🇧  I have some bread
吃些面包吧!  🇨🇳🇬🇧  Have some bread
给你吃面包  🇨🇳🇬🇧  Ill give you bread
我在吃面包  🇨🇳🇬🇧  Im eating bread
今天早上我吃了面包  🇨🇳🇬🇧  I ate bread this morning
面包面包  🇨🇳🇬🇧  Bread
昨天他丢了他的钱包  🇨🇳🇬🇧  He lost his wallet yesterday
她毁了面包,面包,面包,面包  🇨🇳🇬🇧  She ruined bread, bread, bread, bread
昨天的  🇨🇳🇬🇧  Yesterdays

More translations for Bánh mì ăn ngày hôm qua

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a