我有空就去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you when Im free | ⏯ |
你有空就看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at it if youre free | ⏯ |
有空找你玩去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to play with you | ⏯ |
现在就有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Its free now | ⏯ |
你有去买药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy some medicine | ⏯ |
我有空就给你发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a wechat when Im free | ⏯ |
可以,你明天有空就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, youll be free tomorrow | ⏯ |
你有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free | ⏯ |
如果这周日我有空,我就过去看你 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im free on Sunday, Ill look at you | ⏯ |
有空一定要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to go when you are free | ⏯ |
那就等你有空请你喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Then wait until youre free to buy you coffee | ⏯ |
等到我有空的时候就把它买回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it back when Im free | ⏯ |
我去就可能没有空的房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill probably not be in a room | ⏯ |
你今天就买这么多货就回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll buy so much today and go back | ⏯ |
有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Available | ⏯ |
你需要去你买票的航空公司改签 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to change the airline you bought | ⏯ |
你去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to buy food | ⏯ |
你有空桶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have empty buckets | ⏯ |
等你有空哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till youre free | ⏯ |
好的,你要不要买去的?要买去我就帮你充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, do you want to buy it? Ill charge you if I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |