我身体恢复了 🇨🇳 | 🇬🇧 My bodys back | ⏯ |
今天身体感觉如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How does your body feel today | ⏯ |
你身体恢复了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you recover | ⏯ |
身体还没恢复吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you recovered yet | ⏯ |
恢复 🇨🇳 | 🇬🇧 Recovery | ⏯ |
今天工作太多了,感觉很累 🇨🇳 | 🇬🇧 I work too much today and I feel tired | ⏯ |
今天是阴天,天气很冷。很多人得了流感。应该多注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cloudy today and its very cold. Many people have the flu. Pay more attention to your body | ⏯ |
我恢复了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
你很快会恢复 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back soon | ⏯ |
知道你身体恢复好了,我也放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im relieved to know that youre well | ⏯ |
今天是阴天,天气很冷。很多人得了流感。应该多注意自己身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cloudy today and its very cold. Many people have the flu. Pay more attention to your body | ⏯ |
你好,你今天恢复定金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you getting your deposit back today | ⏯ |
今天恢复工程 之一8楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays restoration works on one of the 8th floor | ⏯ |
今天是阴天,天气很冷。很多人得了流感。应该多注意自己的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cloudy today and its very cold. Many people have the flu. Pay more attention to your body | ⏯ |
去睡觉吧,就恢复了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed and get back to it | ⏯ |
对不起,今天我身体不舒服,明天答复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not feeling well today | ⏯ |
多久会恢复电力 🇨🇳 | 🇬🇧 How soon will power be restored | ⏯ |
今天身体怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your body today | ⏯ |
我身体很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in good health | ⏯ |
今天感冒好了,感觉舒服多了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cold is good today and I feel much more comfortable | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |