Chinese to Vietnamese

How to say 我们安装监控和光纤无线网络需要用电麻烦您了谢谢 in Vietnamese?

Chúng tôi cài đặt giám sát và cáp quang mạng không dây siading cần sinothes bạn cảm ơn bạn

More translations for 我们安装监控和光纤无线网络需要用电麻烦您了谢谢

谢谢您。麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Thank you. Its a problem
麻烦您了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Im sywaying with you, thank you
无线网络  🇨🇳🇬🇧  Wireless network
你好,我是208的旅客,麻烦您帮我收一下无线网络的密码,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, I am 208 passengers, please help me to collect the wireless network password, thank you
麻烦您回复下谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please reply to thank you
无线光纤技术  🇨🇳🇬🇧  Wireless fiber technology
有无线网络  🇨🇳🇬🇧  Wi-Fi
麻烦帮我们安排在前几排,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please help us arrange in the first few rows, thank you
好的,麻烦你了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Okay, im swaying you, thank you
今天麻烦了,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you for being in trouble today
麻烦转下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, thank you
我吃好了,麻烦您帮我收一下吧,谢谢您  🇨🇳🇬🇧  Ill eat it, please help me to collect it, thank you
无线网络连接  🇨🇳🇬🇧  Wi-Fi
无线网络密码  🇨🇳🇬🇧  Wireless network password
谢谢您。晚安  🇨🇳🇬🇧  Thank you. Good night
麻烦您,手打出来好吗?。谢谢  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, will you hit it with your hands? Thank you
我们有了,不需要了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  We have it, no more, thank you
我不需要了 谢谢  🇨🇳🇬🇧  I dont need it, thank you
麻烦帮我换安全门的位置!谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please help me change the location of the security door! Thank you
不需要了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you

More translations for Chúng tôi cài đặt giám sát và cáp quang mạng không dây siading cần sinothes bạn cảm ơn bạn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
quang ninh  🇻🇳🇬🇧  Quang Ninh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu