需要购买 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to buy | ⏯ |
需要购买自己的使用的手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do You need to buy my own phone | ⏯ |
您需要购买 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to buy | ⏯ |
这个不需要购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt you need to buy this | ⏯ |
我们需要自己买书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to buy our own books | ⏯ |
不要让别人代签收了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let others sign it | ⏯ |
钻石需要购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to buy diamonds | ⏯ |
他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
代购 🇨🇳 | 🇬🇧 Buying on behalf of others | ⏯ |
不是四个人,需要购票 🇨🇳 | 🇬🇧 Not four people, need to buy tickets | ⏯ |
人们购物要么自带袋子,要么花钱购买 🇨🇳 | 🇬🇧 People either bring their own bags or pay for them | ⏯ |
每个人都需要表达自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone needs to express themselves | ⏯ |
需要购买公交卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to buy a bus card | ⏯ |
餐厅购买需要58元 🇨🇳 | 🇬🇧 Restaurant purchases cost 58 yuan | ⏯ |
我需要购买一件水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to buy a piece of water | ⏯ |
还需要再次购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do You need to buy again | ⏯ |
你举报需要购买购物袋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you report that you need to buy a shopping bag | ⏯ |
委屈自己,讨好别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrong yourself and please others | ⏯ |
自己买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy it yourself | ⏯ |
需需不需要买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to buy a ticket | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |