Chinese to Vietnamese

How to say 洗轻一点,用干的海棉擦干净 in Vietnamese?

Rửa nhẹ và lau sạch bằng miếng bọt biển khô

More translations for 洗轻一点,用干的海棉擦干净

擦干净  🇨🇳🇬🇧  Wipe it clean
洗干净  🇨🇳🇬🇧  Wash clean
擦干净皮箱  🇨🇳🇬🇧  Wipe the suitcase clean
我在洗干净  🇨🇳🇬🇧  Im cleaning it
洗干净了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you wash it
干净的  🇨🇳🇬🇧  Clean
擦干净这些椅子  🇨🇳🇬🇧  Wipe these chairs clean
干净  🇨🇳🇬🇧  clean
干净  🇨🇳🇬🇧  Clean
能不能把它擦干净  🇨🇳🇬🇧  Can you wipe it clean
不干净的  🇨🇳🇬🇧  Its not clean
擦干手  🇨🇳🇬🇧  Dry your hands
把它清理干净,清理干净,快点  🇨🇳🇬🇧  Clean it up, clean it up, hurry up
这一点点水怎么洗得干净衣服  🇨🇳🇬🇧  How does this little water get clean clothes
衣服被洗干净了  🇨🇳🇬🇧  The clothes were washed clean
不干净  🇨🇳🇬🇧  Its not clean
很干净  🇨🇳🇬🇧  Its clean
那边海水干净吗  🇨🇳🇬🇧  Is the water clean over there
你把我的心偷的干干净净的  🇨🇳🇬🇧  You stole my heart clean
过几个小时再擦干净  🇨🇳🇬🇧  Wipe it clean in a few hours

More translations for Rửa nhẹ và lau sạch bằng miếng bọt biển khô

刘德华  🇨🇳🇬🇧  Andy lau
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o