请您帮忙链接无线 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help link wireless | ⏯ |
您拨打的电话无法接通 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone you dialed could not be reached | ⏯ |
电话未接通 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone is not connected | ⏯ |
办公室没有通电,停电 🇨🇳 | 🇬🇧 There was no power in the office, there was no power | ⏯ |
电线 🇨🇳 | 🇬🇧 Wire | ⏯ |
电线电缆电池 🇨🇳 | 🇬🇧 Wire and cable batteries | ⏯ |
电线要四平方的电线 🇨🇳 | 🇬🇧 The wire is four square wires | ⏯ |
您好,您拨打的电话在通话中 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the phone you dialed is in the middle of the call | ⏯ |
带电的,可通电的 🇨🇳 | 🇬🇧 Live, energizable | ⏯ |
帮我找一段电线 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me find a wire | ⏯ |
电脑室 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer room | ⏯ |
充电线 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging cable | ⏯ |
电源线 🇨🇳 | 🇬🇧 Power cord | ⏯ |
电线杆 🇨🇳 | 🇬🇧 Pole | ⏯ |
电缆线 🇨🇳 | 🇬🇧 Cable | ⏯ |
电灯线 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric light line | ⏯ |
无线电 🇨🇳 | 🇬🇧 Radio | ⏯ |
请帮忙接入在线翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help access online translation | ⏯ |
电接触不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad electrical contact | ⏯ |
我们的电线 🇨🇳 | 🇬🇧 Our wires | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
quang ninh 🇻🇳 | 🇬🇧 Quang Ninh | ⏯ |
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |