Chinese to Vietnamese

How to say 阿龙,什么时候过来呀 in Vietnamese?

Aaron, khi nào anh tới

More translations for 阿龙,什么时候过来呀

什么时候来呀  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
你什么时候能来呀  🇨🇳🇬🇧  When can you come
什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  When can I come over
你什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
什么时候过来的  🇨🇳🇬🇧  When did you come here
你什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
你什么时候回来龙庆  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back to Longqing
你什么时候过来呢  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
翻译什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When will you come here
你什么时候过来拿  🇨🇳🇬🇧  When are you coming to get it
你们什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming over
什么时候过来接你  🇨🇳🇬🇧  When will you come and pick you up
今天什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming today
你什么时候过来的  🇨🇳🇬🇧  When did you come here
你什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  When can you come over
什么时候来  🇭🇰🇬🇧  When are you coming
什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will you come
什么时候喝酒呀  🇨🇳🇬🇧  When to drink
妈妈,你什么时候回来呀  🇨🇳🇬🇧  Mom, when are you coming back

More translations for Aaron, khi nào anh tới

aaron  🇨🇳🇬🇧  Aaron
亚伦  🇨🇳🇬🇧  Aaron
我叫Aaron  🇨🇳🇬🇧  My name is Aaron
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
订下阿龙团队 昨天晚上的叫早  🇨🇳🇬🇧  Book the Aaron team, call edgy last night
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you