Chinese to Vietnamese

How to say 木瓜吃了肚子不会大,胸部会变大 in Vietnamese?

Đu đủ ăn bụng sẽ không lớn, ngực sẽ lớn hơn

More translations for 木瓜吃了肚子不会大,胸部会变大

胸变大  🇨🇳🇬🇧  The chest is bigger
大胸  🇨🇳🇬🇧  Big chest
胸大  🇨🇳🇬🇧  Big chest
你的胸部好大呀  🇨🇳🇬🇧  Your are so big
大会  🇨🇳🇬🇧  Assembly
你的大还是她的大,胸部  🇨🇳🇬🇧  Your solder is her big, the chest
不可能变大了  🇨🇳🇬🇧  It cant get bigger
木大  🇨🇳🇬🇧  Wood ym
胸好大  🇨🇳🇬🇧  The chest is big
肚子吃撑了  🇨🇳🇬🇧  The stomachs going to hold up
不玩耍会变傻子  🇨🇳🇬🇧  Not playing makes you a fool
木瓜膏木瓜膏  🇨🇳🇬🇧  Papaya paste papaya paste
大运会  🇨🇳🇬🇧  Universiade
大都会  🇨🇳🇬🇧  Metropol
木瓜  🇨🇳🇬🇧  Papaya
大部分孩子  🇨🇳🇬🇧  Most children
大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Big fool
大西瓜  🇨🇳🇬🇧  Big watermelon
胸部  🇨🇳🇬🇧  chest
胸部  🇨🇳🇬🇧  Chest

More translations for Đu đủ ăn bụng sẽ không lớn, ngực sẽ lớn hơn

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not