Chinese to Vietnamese

How to say 205打扫卫生 in Vietnamese?

205 làm sạch

More translations for 205打扫卫生

打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Cleaning
打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean up
打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean up
我会打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  I can clean up
打扫卫生不干净  🇨🇳🇬🇧  The cleaning is not clean
我明天打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Ill clean up tomorrow
我正在打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Im cleaning
不需要打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  No need to clean up
打扫过卫生了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you clean it up
还有打麻将,打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  And playing mahjong, cleaning
邦513打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Bang 513 cleans up
清理衣柜打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean up the wardrobe and clean it up
我也打扫宿舍卫生  🇨🇳🇬🇧  I also clean the dormitory
每天都要打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean every day
我今天打扫卫生了  🇨🇳🇬🇧  I cleaned today
我们今天打算打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Were going to clean up today
先生您需要打扫卫生麽  🇨🇳🇬🇧  Sir, do you need cleaning
我要开始打扫卫生了  🇨🇳🇬🇧  Im going to start cleaning
房间有人打扫卫生吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone cleaning the room
你好,415房间打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Hello, room 415 cleaning

More translations for 205 làm sạch

康庄镇殷家楼村205号  🇨🇳🇬🇧  205 Yinjialou Village, Kangzhuang Town
安徽省蚌埠市怀远县常坟镇张沟村五组205号  🇨🇳🇬🇧  Zhanggou Village, Changyuan County, Anhui Province, No. 205
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend