Vietnamese to Chinese

How to say Còn sớm quá họ chưa bán in Chinese?

太早,他们不卖

More translations for Còn sớm quá họ chưa bán

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this

More translations for 太早,他们不卖

问他4500卖不  🇨🇳🇬🇧  Ask him 4500 not to sell
他们卖他们的使用书  🇨🇳🇬🇧  They sell their books
不用来的太早  🇨🇳🇬🇧  Dont come too early
我们不卖这个盒子不卖  🇨🇳🇬🇧  We dont sell this box or sell it
他们会太懒而不做饭  🇨🇳🇬🇧  They will be too lazy to cook
太早了  🇨🇳🇬🇧  Its too early
人家不太愿意卖的  🇨🇳🇬🇧  People dont want to sell
你不适合睡太早  🇨🇳🇬🇧  Youre not fit to sleep too early
他们吃上早餐  🇨🇳🇬🇧  They had breakfast
他们到家很早  🇨🇳🇬🇧  They got home early
太早了,起不来,对不起  🇨🇳🇬🇧  Its too early, I cant get up, Im sorry
这么早,有早餐卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a breakfast for sale so early
他时间不太够  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have enough time
不卖  🇨🇳🇬🇧  Not for sale
起太早了  🇨🇳🇬🇧  Its too early
早上去不可以吗?我们早上就去他家  🇨🇳🇬🇧  Cant you go in the morning? Well go to his house in the morning
不,他们不会  🇨🇳🇬🇧  No, they wont
不,他们不能  🇨🇳🇬🇧  No, they cant
不 他们不在  🇨🇳🇬🇧  No, theyre not here
我们我们早餐吃的太少了  🇨🇳🇬🇧  We have too little for breakfast