没有休息 🇨🇳 | 🇬🇧 No rest | ⏯ |
没有的 在休息 🇨🇳 | 🇬🇧 No, at rest | ⏯ |
没有休息啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no rest | ⏯ |
没有休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no rest | ⏯ |
没有休息日 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no days off | ⏯ |
你没有休息日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a day off | ⏯ |
你还没有休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you had a rest yet | ⏯ |
我没有休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt have a good rest | ⏯ |
我没有休息日 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a day off | ⏯ |
今天没有休息么 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have a rest today | ⏯ |
今天没有休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a rest today | ⏯ |
怎么还没有休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you had a rest yet | ⏯ |
你休息到几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your rest | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
你是25号休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on the 25th | ⏯ |
我这个月没有休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had a rest this month | ⏯ |
我今天休息,没有上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today and Im not at work | ⏯ |
没有休息。我还在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No rest. Im still working | ⏯ |
我很好,你好吗,休息了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, how are you, have you had a break | ⏯ |
没有假期,但是可以休息的 🇨🇳 | 🇬🇧 No holidays, but you can rest | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
1月28日,1月28日 🇨🇳 | 🇬🇧 28 January, 28 January | ⏯ |
28,28,22,十八九方面 🇨🇳 | 🇬🇧 28, 28, 22, eighteen-nine | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
28年 🇨🇳 | 🇬🇧 28 years | ⏯ |
28岁 🇨🇳 | 🇬🇧 28 years old | ⏯ |
第28 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 28 | ⏯ |
28块 🇨🇳 | 🇬🇧 28 blocks | ⏯ |
28块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 28 yuan | ⏯ |
28号回 🇨🇳 | 🇬🇧 28 back | ⏯ |
选28张 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick 28 | ⏯ |
28双到了 🇨🇳 | 🇬🇧 28 doubles | ⏯ |
我28岁 🇨🇳 | 🇬🇧 I am 28 years old | ⏯ |
제주책 넓자치도 서귀포시 서문로28번길 24 🇨🇳 | 🇬🇧 28 s 24 | ⏯ |