Chinese to Vietnamese

How to say 你们28号有没有休息的 in Vietnamese?

Bạn có một phần còn lại vào ngày 28

More translations for 你们28号有没有休息的

没有休息  🇨🇳🇬🇧  No rest
没有的 在休息  🇨🇳🇬🇧  No, at rest
没有休息啊  🇨🇳🇬🇧  Theres no rest
没有休息好  🇨🇳🇬🇧  Theres no rest
没有休息日  🇨🇳🇬🇧  There are no days off
你没有休息日吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a day off
你还没有休息吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you had a rest yet
我没有休息好  🇨🇳🇬🇧  I didnt have a good rest
我没有休息日  🇨🇳🇬🇧  I dont have a day off
今天没有休息么  🇨🇳🇬🇧  Didnt you have a rest today
今天没有休息吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a rest today
怎么还没有休息  🇨🇳🇬🇧  Why havent you had a rest yet
你休息到几号  🇨🇳🇬🇧  Whats your rest
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
你是25号休息吗  🇨🇳🇬🇧  Are you on the 25th
我这个月没有休息了  🇨🇳🇬🇧  I havent had a rest this month
我今天休息,没有上班  🇨🇳🇬🇧  Im off today and Im not at work
没有休息。我还在工作  🇨🇳🇬🇧  No rest. Im still working
我很好,你好吗,休息了没有  🇨🇳🇬🇧  Im fine, how are you, have you had a break
没有假期,但是可以休息的  🇨🇳🇬🇧  No holidays, but you can rest

More translations for Bạn có một phần còn lại vào ngày 28

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
1月28日,1月28日  🇨🇳🇬🇧  28 January, 28 January
28,28,22,十八九方面  🇨🇳🇬🇧  28, 28, 22, eighteen-nine
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
28年  🇨🇳🇬🇧  28 years
28岁  🇨🇳🇬🇧  28 years old
第28  🇨🇳🇬🇧  Article 28
28块  🇨🇳🇬🇧  28 blocks
28块钱  🇨🇳🇬🇧  28 yuan
28号回  🇨🇳🇬🇧  28 back
选28张  🇨🇳🇬🇧  Pick 28
28双到了  🇨🇳🇬🇧  28 doubles
我28岁  🇨🇳🇬🇧  I am 28 years old
제주책 넓자치도 서귀포시 서문로28번길 24  🇨🇳🇬🇧  28 s 24