Chinese to Vietnamese

How to say 多选几件一起试穿 in Vietnamese?

Chọn một vài người khác để thử cùng nhau

More translations for 多选几件一起试穿

你试试这几件能穿吗  🇨🇳🇬🇧  Can you try these ones
试穿一下  🇨🇳🇬🇧  Try it on
穿这件的话,要多加几件衣服  🇨🇳🇬🇧  If you wear this, youll have to add a few more clothes
但你穿穿试试  🇨🇳🇬🇧  But you wear it and try it
试 穿  🇨🇳🇬🇧  Try it on
试穿  🇨🇳🇬🇧  Try it on
我可以试穿这件吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try on this
我能试穿这件衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try on this dress
为什么不试穿一下那件大衣  🇨🇳🇬🇧  Why dont you try on that coat
让我试穿一下  🇨🇳🇬🇧  Let me try it on
船开起来很冷,给孩子多穿一件衣服  🇨🇳🇬🇧  The boat was so cold that the children were dressed in one more dress
你试试能穿吗  🇨🇳🇬🇧  Can you try to wear it
我可以试穿这件衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try on this dress
我这边太冷了,这几件是我的衣服你试试能穿吗  🇨🇳🇬🇧  Its too cold on my side, these are my clothes, can you try to wear them
选几个  🇨🇳🇬🇧  Pick a few
可以试穿一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try it on
我能试穿一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try it on
你可以试穿一下  🇨🇳🇬🇧  You can try it on
我试穿一双鞋子  🇨🇳🇬🇧  I try on a pair of shoes
我想穿的试一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to try it on

More translations for Chọn một vài người khác để thử cùng nhau

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries