今天是阴天,天气很冷。很多人得了流感。应该多注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cloudy today and its very cold. Many people have the flu. Pay more attention to your body | ⏯ |
今天是阴天,天气很冷。很多人得了流感。应该多注意自己身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cloudy today and its very cold. Many people have the flu. Pay more attention to your body | ⏯ |
今天是阴天,天气很冷。很多人得了流感。应该多注意自己的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cloudy today and its very cold. Many people have the flu. Pay more attention to your body | ⏯ |
我已经好多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im better | ⏯ |
我身体很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in good health | ⏯ |
你今天很累 应该睡的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired today, you should sleep well | ⏯ |
已经很好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already good | ⏯ |
左边已经好了很多了 🇨🇳 | 🇬🇧 The left is much better | ⏯ |
他应该已经到北京了 🇨🇳 | 🇬🇧 He should have been to Beijing | ⏯ |
我们应该吃得好,已经每天做运动 🇨🇳 | 🇬🇧 We should eat well and have exercised every day | ⏯ |
我们已经亏了很多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve lost a lot | ⏯ |
我的车应该今天可以修好了 🇨🇳 | 🇬🇧 My car should be repaired today | ⏯ |
今天已经寄到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been sent today | ⏯ |
今天已经下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work today | ⏯ |
你的快递应该已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your courier should have arrived | ⏯ |
你今天很累 应该睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired today, you should sleep | ⏯ |
应该很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be delicious | ⏯ |
好的,我们现在已经上课了,今天的作业很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, were in class now, theres a lot of homework today | ⏯ |
差不多,今天应该可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost, today should be ok | ⏯ |
已经五点钟了,我们应该回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its five oclock and we should go home | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |