Vietnamese to Chinese
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
腮腺炎 🇨🇳 | 🇬🇧 Mumps | ⏯ |
腮泉炎 🇨🇳 | 🇬🇧 Mumsque | ⏯ |
腮红 🇨🇳 | 🇬🇧 Blush | ⏯ |
腮红 🇨🇳 | 🇬🇧 blush | ⏯ |
麻腮风 🇨🇳 | 🇬🇧 Leprosy | ⏯ |
乳腺 🇨🇳 | 🇬🇧 Breast | ⏯ |
胰腺 🇨🇳 | 🇬🇧 Pancreatic | ⏯ |
络腮胡子 🇨🇳 | 🇬🇧 Beard | ⏯ |
前列腺 🇨🇳 | 🇬🇧 Prostate | ⏯ |
腺样体肥大 🇨🇳 | 🇬🇧 Adenoid hypertrophy | ⏯ |
甲状腺低下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hypothyroidism | ⏯ |
腺苷三磷酸 🇨🇳 | 🇬🇧 Adenosine triphosphate | ⏯ |
三磷酸腺苷 🇨🇳 | 🇬🇧 Adenosine triphosphate | ⏯ |
你需要打腮红么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need blush | ⏯ |
鼻炎 🇨🇳 | 🇬🇧 Rhinitis | ⏯ |
炎症 🇨🇳 | 🇬🇧 inflammation | ⏯ |
发炎 🇨🇳 | 🇬🇧 Inflammation | ⏯ |
肺炎 🇨🇳 | 🇬🇧 Pneumonia | ⏯ |
肺炎 🇨🇳 | 🇬🇧 pneumonia | ⏯ |
咽炎 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharyngitis | ⏯ |