Vietnamese to Chinese

How to say hôm nay tôi chuyen cho bạnhôm nay tôi chuyen cho bạn in Chinese?

今天我给你这个

More translations for hôm nay tôi chuyen cho bạnhôm nay tôi chuyen cho bạn

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up

More translations for 今天我给你这个

这个厨具给你在今天  🇨🇳🇬🇧  This kitchen ware is for you today
我今天给你报价  🇨🇳🇬🇧  Ill quote you today
你们今天吃这个吗  🇨🇳🇬🇧  Are you eating this today
今天你能转给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pass it on to me today
我今天就寄给你吗  🇨🇳🇬🇧  Ill send it to you today
所以今天给你  🇨🇳🇬🇧  So today to you
你们的地址给我一个,我以今天发给你的  🇨🇳🇬🇧  Give me one of your addresses, which Ill send to you today
这个今天发货  🇨🇳🇬🇧  This is shipped today
今天我会给你拍个上课视频  🇨🇳🇬🇧  Im going to give you a video of the class today
今天给你 明天出差  🇨🇳🇬🇧  Today for you, travel tomorrow
这个给你  🇨🇳🇬🇧  This ones for you
我昨天给你一个  🇨🇳🇬🇧  I gave you one yesterday
我今天这个菜也很贵哦,我今天这个菜几大千呢  🇨🇳🇬🇧  Im very expensive this dish today Oh, Im a few thousand of this dish today
所以你今天才给我们  🇨🇳🇬🇧  Thats why you gave it to us today
钱今天你能转给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you transfer the money to me today
你今天有汇款给我吗  🇨🇳🇬🇧  Did you send me a remittance today
给我这个  🇨🇳🇬🇧  Give me this
这个给45给你  🇨🇳🇬🇧  This is for 45 to you
今天我会给你新的价格我们这群  🇨🇳🇬🇧  today Ill give you a new price for our group
这个是今天同事给我的,CD音乐机  🇨🇳🇬🇧  This is todays colleague gave me, CD music machine