Chinese to Vietnamese

How to say 太懒了,我帮你洗 in Vietnamese?

Quá lười biếng, tôi sẽ rửa nó cho bạn

More translations for 太懒了,我帮你洗

我太懒了  🇨🇳🇬🇧  Im too lazy
太懒了  🇨🇳🇬🇧  Its too lazy
不我太懒了  🇨🇳🇬🇧  No, Im too lazy
张文宇太懒了  🇨🇳🇬🇧  Zhang Wenyu is too lazy
洗了我离得太远了  🇨🇳🇬🇧  Washed me too far away
我帮你洗头发  🇨🇳🇬🇧  Ill wash your hair
我睡懒觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping late
我已經做得太多了,這個人太懒惰了,废人  🇭🇰🇬🇧  Ive done too much, this man is too lazy, wasted
你太好了,我太爱你了  🇨🇳🇬🇧  Youre so kind, I love you so much
你太伟大了,你帮助他  🇨🇳🇬🇧  Youre so great, you help him
我懒得理你  🇨🇳🇬🇧  Im too lazy to ignore you
你真的太好了!我太太太喜欢你了  🇨🇳🇬🇧  Youre so good! My wife likes you so much
你很懒  🇨🇳🇬🇧  Youre lazy
可以帮你洗澡  🇨🇳🇬🇧  I can help you take a bath
你太了解我了  🇨🇳🇬🇧  You know me too well
我太想你了  🇨🇳🇬🇧  I miss you so much
我太爱你了  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
招呼下,我帮你说,你不要太屌了  🇨🇳🇬🇧  Hello, Ill help you say, dont be too shy
我帮不了你  🇨🇳🇬🇧  I cant help you
帮我衣服快点拿去洗了  🇨🇳🇬🇧  Help me get my clothes quickly and wash them

More translations for Quá lười biếng, tôi sẽ rửa nó cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much