Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
不要伤害我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hurt me | ⏯ |
我不希望伤害你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to hurt you | ⏯ |
我就是要伤害你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just going to hurt you | ⏯ |
你不怕我伤害你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you afraid Im going to hurt you | ⏯ |
对…有伤害 🇨🇳 | 🇬🇧 Right... Theres damage | ⏯ |
你伤害了我 🇨🇳 | 🇬🇧 You hurt me | ⏯ |
不要伤害我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hurt us | ⏯ |
我今天没有心情,所以不想伤害你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in the mood today, so I dont want to hurt you | ⏯ |
举起手来!没有伤害! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hands up! No harm! | ⏯ |
伤害 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurt | ⏯ |
伤害 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurt | ⏯ |
爱你的伤害我 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you hurt me | ⏯ |
求你别伤害我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont hurt me | ⏯ |
我会保护你,不会伤害你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill protect you, i wont hurt you | ⏯ |
你有没有受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get hurt | ⏯ |
你伤害了我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 You hurt my heart | ⏯ |
不会让你受到伤害 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont hurt you | ⏯ |
你不可以伤害宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant hurt a baby | ⏯ |
你不用害怕,我没有恶意 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to be afraid, I dont have any malice | ⏯ |
不会伤害你的,放心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont hurt you, dont worry | ⏯ |