应该很快到了 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be here soon | ⏯ |
这个月应该到了 🇨🇳 | 🇬🇧 This month should be here | ⏯ |
该回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go home | ⏯ |
他们应该两天前到达这里 🇨🇳 | 🇬🇧 They should have arrived here two days ago | ⏯ |
回到家里了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you back home | ⏯ |
应该是快来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its supposed to be coming | ⏯ |
我应该回家睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I should go home to sleep | ⏯ |
你应该回家睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go home and sleep | ⏯ |
他应该已经到北京了 🇨🇳 | 🇬🇧 He should have been to Beijing | ⏯ |
你的快递应该已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your courier should have arrived | ⏯ |
应该回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Should go back | ⏯ |
应该回敬 🇨🇳 | 🇬🇧 should be returned | ⏯ |
快到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost home | ⏯ |
天晚了该回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late to go home | ⏯ |
已经五点钟了,我们应该回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its five oclock and we should go home | ⏯ |
他应该从一数到十 🇨🇳 | 🇬🇧 He should count from one to ten | ⏯ |
你应该到上海了 🇨🇳 | 🇬🇧 You should be in Shanghai | ⏯ |
你应该告诉他这里的关系 🇨🇳 | 🇬🇧 You should tell him about the relationship here | ⏯ |
他回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he home | ⏯ |
我回到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |