Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问厂里面有创口贴吗 in Vietnamese?

Xin chào, là có một nhãn dán kỷ lục trong nhà máy

More translations for 你好,请问厂里面有创口贴吗

请问有创可贴吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a creative post
创口贴  🇨🇳🇬🇧  A snap paste
创口贴  🇨🇳🇬🇧  Band-aid
有创可贴吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a record
你们没有创可贴吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a record
你好,请问这里有粥吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there any porridge here
你好,请问要见面吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, would you like to meet me
创可贴  🇨🇳🇬🇧  Band aid
创可贴  🇨🇳🇬🇧  Create a sticker
请问有泡面吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bubble
你好,请问这里有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any food here
你好,请问这里有优盘吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a good plate here
你好,这里请问有优盘吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a good plate here
你好,请问这里有厕所吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a toilet here
你好,请问雅漾的面膜有吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a mask in Yara
你好,你们有没有创口贴。我妈妈的手受伤了  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a post. My mothers hand hurt
请问你家有你家里有几口人  🇨🇳🇬🇧  How many people do you have in your family, please
你好,请问这里有哪  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you here
请问面做好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the face ready, please
你好,请问房间里有衣架吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a hanger in the room, please

More translations for Xin chào, là có một nhãn dán kỷ lục trong nhà máy

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun
刘鑫  🇨🇳🇬🇧  Liu Xin
小欣  🇭🇰🇬🇧  Xiao Xin
王鑫  🇨🇳🇬🇧  Wang Xin
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is