Chinese to Vietnamese

How to say 晚上给你洗头 in Vietnamese?

Tôi sẽ rửa tóc của bạn vào lúc đêm

More translations for 晚上给你洗头

洗手给你按头  🇨🇳🇬🇧  Wash your hands and press your head
今天晚上不要洗头,两天以后再洗头  🇨🇳🇬🇧  Dont wash your hair this evening, ill wash your hair in two days
我去洗手,给你按头  🇨🇳🇬🇧  Ill wash my hands and press your head
晚上洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes in the evening
洗头  🇨🇳🇬🇧  Wash hair
洗头  🇭🇰🇬🇧  Wash your hair
洗头  🇨🇳🇬🇧  Wash your hair
一会儿我们给洗洗头  🇨🇳🇬🇧  Well wash our hair in a moment
我去洗澡给你按头吧  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath and give you a head
洗头膏  🇨🇳🇬🇧  Hair Shampoo
洗头膏  🇨🇳🇬🇧  Wash cream
洗头先  🇨🇳🇬🇧  Wash your hair first
洗头发  🇨🇳🇬🇧  Wash your hair
洗头水  🇨🇳🇬🇧  Wash water
洗头发  🇨🇳🇬🇧  Washing hair
套洗头  🇨🇳🇬🇧  Set shampoo
妈妈赶紧给我洗头  🇨🇳🇬🇧  Mother hurriedly washed my hair
中文晚上发给你  🇨🇳🇬🇧  Chinese send it to you at night
我帮你洗头发  🇨🇳🇬🇧  Ill wash your hair
你不喜欢洗头  🇨🇳🇬🇧  You dont like shampooing

More translations for Tôi sẽ rửa tóc của bạn vào lúc đêm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed