晚上我们一起喝酒走 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we go drinking together | ⏯ |
我们一起去喝茶吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for tea | ⏯ |
我们俩坐在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were sitting together | ⏯ |
那我们俩答应他今晚去喝啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we both promised him to go for a beer tonight | ⏯ |
我们俩个一起去找柠檬 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to find lemons together | ⏯ |
他们俩一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 They both live together | ⏯ |
一起来喝酒呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on for a drink | ⏯ |
我们一起喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have tea together | ⏯ |
可以一起喝酒,酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have a drink together, bar | ⏯ |
如果你想跟我们一起去酒吧 我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to come to the bar with us, were going with us | ⏯ |
喝酒去 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink | ⏯ |
我去喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went for a drink | ⏯ |
我们把你俩一起带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take you both together | ⏯ |
我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
喝俩杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Have two drinks | ⏯ |
那我们一起去楼上喝茶吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go upstairs for tea | ⏯ |
我们一起回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back to the hotel together | ⏯ |
一起喝一些酒或饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink some wine or drink together | ⏯ |
好的,和你一起喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, drink with you | ⏯ |
想去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go drinking | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |