给我老婆看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me to my wife | ⏯ |
下次来到我家,我叫我老婆烧饭给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I come to my house, Ill ask my wife to cook for you | ⏯ |
只给我老婆看 🇨🇳 | 🇬🇧 Just show it to my wife | ⏯ |
我的老婆,你吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, did you eat | ⏯ |
老婆我要你给我生好多孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, I want you to give birth to me a lot of children | ⏯ |
老婆吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife has eaten | ⏯ |
给你老婆的我不赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont make money for your wife | ⏯ |
回家给我老婆做饭,新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and cook for my wife and have a happy New Year | ⏯ |
我给你们吃老鼠药 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you rat poison | ⏯ |
外婆,我们要吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma, are we going to have dinner | ⏯ |
我给你做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook for you | ⏯ |
我老婆在给我女儿洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes taking a bath for my daughter | ⏯ |
我不打给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not calling you | ⏯ |
老婆,我爱我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, I love my wife | ⏯ |
你要我给85给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You want me to give you 85 | ⏯ |
给了吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 gave a meal | ⏯ |
我吃饭呢 一会发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill eat and send it to you | ⏯ |
需要我给你打车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me to give you a taxi | ⏯ |
我要开始给你打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to start packing for you | ⏯ |
我老婆吃醋了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes jealous | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |