Chinese to Vietnamese

How to say 女子被爱 in Vietnamese?

Phụ nữ được yêu thương

More translations for 女子被爱

女儿总是踢开被子  🇨🇳🇬🇧  The daughter always kicks the quilt
被子  🇨🇳🇬🇧  Quilt
被子  🇨🇳🇬🇧  quilt
上被子盖上被子  🇨🇳🇬🇧  the upper quilt covered with the quilt
被子杯子帮我拿床被子  🇨🇳🇬🇧  The quilt cup helped me to get the bed quilt
叠被子  🇨🇳🇬🇧  Fold quilt
小被子  🇨🇳🇬🇧  Small quilts
盖被子  🇨🇳🇬🇧  Cover quilt
被子里  🇨🇳🇬🇧  In the quilt
被子呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the quilt
子母被  🇨🇳🇬🇧  The child mother was
被儿子  🇨🇳🇬🇧  was son
可爱大方的女孩子  🇨🇳🇬🇧  Lovely, generous girl
女子  🇨🇳🇬🇧  Woman
女子  🇨🇳🇬🇧  woman
被可爱到了  🇨🇳🇬🇧  Was cute
你值得被爱  🇨🇳🇬🇧  You deserve to be loved
被子的针  🇨🇳🇬🇧  The quilts needle
被子烂了  🇨🇳🇬🇧  The quilt is rotten
一床被子  🇨🇳🇬🇧  A bed quilt

More translations for Phụ nữ được yêu thương

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day