Chinese to Vietnamese

How to say 我人不坏,脾气不好 in Vietnamese?

Tôi không xấu, tôi không xấu-tempered

More translations for 我人不坏,脾气不好

坏脾气的  🇨🇳🇬🇧  Bad-tempered
脾气不好,肝区  🇨🇳🇬🇧  Bad temper, liver area
你的脾气好不好  🇨🇳🇬🇧  You have a good temper
脾气不好,家庭条件不好  🇨🇳🇬🇧  Bad temper, bad family conditions
脾气还不起来  🇨🇳🇬🇧  Hes not getting grumpy yet
森林的小坏脾气  🇨🇳🇬🇧  The little bad temper of the forest
不好不坏  🇨🇳🇬🇧  Its not good, its not bad
脾气  🇨🇳🇬🇧  Temper
他的脾气非常非常不好  🇨🇳🇬🇧  He has a very, very bad temper
我除了脾气不好,其他的都很好  🇨🇳🇬🇧  Im all good except for my bad temper
气人不  🇨🇳🇬🇧  Angry people dont
暴脾气  🇨🇳🇬🇧  Temper
爆脾气  🇨🇳🇬🇧  Burst temper
你的脾气好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows your temper
你觉得我脾气好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think I have a good temper
男人不坏,女人不爱  🇨🇳🇬🇧  Men are not bad, women do not love
一个脾气不是特别好的老师  🇨🇳🇬🇧  A teacher with a bad temper is not very good
要大度,但不能无脾气  🇨🇳🇬🇧  Be generous, but not without temper
也不叫坏人  🇨🇳🇬🇧  I dont call the bad guys
脾气暴躁  🇨🇳🇬🇧  A short temper

More translations for Tôi không xấu, tôi không xấu-tempered

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh