Vietnamese to Chinese

How to say Chừng nào qua in Chinese?

只要

More translations for Chừng nào qua

Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 只要

只要  🇨🇳🇬🇧  Just
只要  🇨🇳🇬🇧  as long as
只要你  🇨🇳🇬🇧  As long as you do
只要小  🇭🇰🇬🇧  As long as small
只需要  🇨🇳🇬🇧  Just need it
我只要你  🇨🇳🇬🇧  I just want you
只要鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Just chicken wings
只要啤酒  🇨🇳🇬🇧  Just the beer
只要鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Just chicken legs
只要干净  🇨🇳🇬🇧  As long as its clean
只要三元  🇨🇳🇬🇧  As long as three dollars
只要300元  🇨🇳🇬🇧  As long as 300 yuan
只要他去  🇨🇳🇬🇧  as soon as he went
只要这个  🇨🇳🇬🇧  As long as this
只要灯泡  🇨🇳🇬🇧  As long as the light bulb
要多少只  🇨🇳🇬🇧  How many
我只要你  🇨🇳🇬🇧  I just want you to
只要我说  🇨🇳🇬🇧  Just say
我只要name  🇨🇳🇬🇧  I just need name
只要你想要的,只做你喜欢的  🇨🇳🇬🇧  As long as you want, do only what you like