我很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Glad to meet you | ⏯ |
认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
很高兴认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet | ⏯ |
今天非常高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you today | ⏯ |
我也很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to meet you, too | ⏯ |
我很高兴认识你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to know you | ⏯ |
很高兴认识你,李天宇 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you, Li Tianyu | ⏯ |
我很好,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, nice to meet you | ⏯ |
认识你们很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
很高兴认识你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
很高兴认识你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
很高兴认识你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
认识你很高兴呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to know you | ⏯ |
哦,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, nice to meet you | ⏯ |
很高兴认识您 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to meet you | ⏯ |
你好我很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im glad to meet you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |