Chinese to Vietnamese

How to say 我的朋友,他不抽烟,所以不要这种想 in Vietnamese?

Bạn tôi, ông không hút thuốc, do đó, không nghĩ như thế

More translations for 我的朋友,他不抽烟,所以不要这种想

他这里不可以刷卡,要不您抽我的烟  🇨🇳🇬🇧  He cant swipe his card here, or you smoke me
所以我建议你们不要抽烟  🇨🇳🇬🇧  So I advise you not to smoke
抽不抽烟  🇨🇳🇬🇧  Smoking without smoking
我不抽烟  🇨🇳🇬🇧  I dont smoke
请不要抽烟  🇨🇳🇬🇧  Please dont smoke
不抽烟  🇨🇳🇬🇧  Dont smoke
抽烟不  🇨🇳🇬🇧  Dont you smoke
这边你抽不抽烟  🇨🇳🇬🇧  You dont smoke here
不然我这烟不够抽  🇨🇳🇬🇧  Otherwise I dont smoke enough
朋友,你抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  My friend, do you smoke
你抽不抽烟  🇨🇳🇬🇧  Cant you smoke
他的朋友叫他不要去  🇨🇳🇬🇧  His friends told him not to go
我的父亲不抽烟  🇨🇳🇬🇧  My father doesnt smoke
这里不行,不能抽烟  🇨🇳🇬🇧  No, no smoking here
你要抽烟的话,我也要抽烟  🇨🇳🇬🇧  If you want to smoke, Ill smoke, too
我们朋友里不想你这样的朋友  🇨🇳🇬🇧  We dont want a friend like you in our friends
我朋友里不想交你这样的朋友  🇨🇳🇬🇧  My friends dont want to make friends like you
我的朋友们,不想交你这样的朋友  🇨🇳🇬🇧  My friends, I dont want to make friends like you
他抽烟  🇨🇳🇬🇧  He smokes
他从来不允许我抽烟  🇨🇳🇬🇧  He never allowed me to smoke

More translations for Bạn tôi, ông không hút thuốc, do đó, không nghĩ như thế

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau