Chinese to Vietnamese

How to say 这把刀不是部队的 in Vietnamese?

Con dao này không phải là một quân

More translations for 这把刀不是部队的

这是秦始皇的部队的先锋部队的一部分  🇨🇳🇬🇧  This was part of the vanguard of Qin Shihuangs forces
部队  🇨🇳🇬🇧  Forces
部队  🇨🇳🇬🇧  troops
都是部队的鞋子  🇨🇳🇬🇧  Its all army shoes
部队么  🇨🇳🇬🇧  Troops
把砍刀  🇨🇳🇬🇧  Put the machete
三把刀  🇨🇳🇬🇧  Three knives
一把刀  🇨🇳🇬🇧  A knife
把实刀换虚刀  🇨🇳🇬🇧  Replace the real knife with a virtual knife
这是谁的小刀  🇨🇳🇬🇧  Whose knife is this
这是不是在我的国家队  🇨🇳🇬🇧  Is this in my national team
我们要把单数的刀拆掉,把实刀换虚刀  🇨🇳🇬🇧  Were going to take down the single knife and change the real knife for a virtual knife
这个不是卖到非洲的,我这个部队的鞋子全部在中国卖  🇨🇳🇬🇧  This is not for sale in Africa, my troops shoes are all sold in China
游牧部队  🇨🇳🇬🇧  Nomads
找把新的刀片  🇨🇳🇬🇧  Find a new blade
把刀扔了  🇨🇳🇬🇧  Throw the knife away
许多把刀  🇨🇳🇬🇧  many knives
一把剪刀  🇨🇳🇬🇧  A pair of scissors
这是我的卷笔刀  🇨🇳🇬🇧  This is my pen knife
这个是砍刀  🇨🇳🇬🇧  This is a machete

More translations for Con dao này không phải là một quân

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
道心疼人了  🇨🇳🇬🇧  Dao is distressed
道成肉身  🇨🇳🇬🇧  Dao cheng body
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?