你同意你父母的计划吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you agree with your parents plan | ⏯ |
经过父母同意 🇨🇳 | 🇬🇧 With parental consent | ⏯ |
你问父母,你嫁到中国,你父母一定同意 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn yêu cầu cha mẹ của bạn, bạn kết hôn với Trung Quốc, cha mẹ của bạn phải đồng ý | ⏯ |
你父母愿意过来吗 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Tus padres querrían venir | ⏯ |
如果你父母不同意 怎么办 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều gì nếu cha mẹ của bạn không đồng ý | ⏯ |
与同学外出要经过父母同意 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out with classmates with parental consent | ⏯ |
父母父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
父母同辈表亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Parent cousins | ⏯ |
你跟你姐姐是同一个父母吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có cùng cha mẹ như em gái của bạn | ⏯ |
你父母不管你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents dont care about you | ⏯ |
你同意吗 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Estás de acuerdo | ⏯ |
你同意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you agree | ⏯ |
但是你的父母有父母 🇨🇳 | 🇹🇭 แต่พ่อแม่ของคุณมีพ่อแม่ | ⏯ |
你一定要让你父母同意我们在一起 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn phải nhận được cha mẹ của bạn để đồng ý với chúng tôi với nhau | ⏯ |
父母 🇨🇳 | 🇬🇧 parent | ⏯ |
父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
父母 🇨🇳 | 🇫🇷 Parents | ⏯ |
父母 🇨🇳 | 🇷🇺 Родители | ⏯ |
父母 🇨🇳 | 🇰🇷 부모 | ⏯ |
你同意你父母的计划吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you agree with your parents plan | ⏯ |
你父母是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do your parents do | ⏯ |
你父母是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do your parents do | ⏯ |
你父母通常做家务活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your parents usually do housework | ⏯ |
你父母住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do your parents live | ⏯ |
你父母通常做家务活 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents usually do housework | ⏯ |
你父母通常做家务 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents usually do housework | ⏯ |
你同意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you agree | ⏯ |
你的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents | ⏯ |
鲍勃,你的父母在哪工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Bob, where do your parents work | ⏯ |
你和父母住在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with your parents | ⏯ |
你父母什么时候看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 When do your parents watch TV | ⏯ |
你和你的父母一起住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with your parents | ⏯ |
你父母觉得你发明怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do your parents think of your invention | ⏯ |
您的儿子同意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your son agree | ⏯ |
你的父母和他们的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents and their parents | ⏯ |
那……你同意了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That...... Do you agree | ⏯ |
同意做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Agree to do something | ⏯ |
我爱你亲亲,我爱你亲亲 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your parents, I love your parents | ⏯ |