Chinese to Vietnamese

How to say 上面写的什么 in Vietnamese?

Nó nói gì

More translations for 上面写的什么

在什么什么上面  🇨🇳🇬🇧  On what or what
上面写的有情  🇨🇳🇬🇧  Its kind of written on it
什么在河的上面  🇨🇳🇬🇧  Whats on the river
在什么上面  🇨🇳🇬🇧  On what
这上面写的是英语还是什么语言  🇨🇳🇬🇧  Is it in English or in what language
开尔在什么什么上面  🇨🇳🇬🇧  Carrier is on what
和上面有什么  🇨🇳🇬🇧  And whats up there
上面可以随便写的  🇨🇳🇬🇧  It can be written at will
在什么什么的前面  🇨🇳🇬🇧  in front of what
在什么什么的前面  🇨🇳🇬🇧  In front of what
给某人写什么什么  🇨🇳🇬🇧  What to write to someone
还要写什么  🇨🇳🇬🇧  What else do you want to write
你在写什么  🇨🇳🇬🇧  What are you writing
没看明白写的什么  🇨🇳🇬🇧  Dont you see what youre writing
在什么的前面  🇨🇳🇬🇧  in front of what
在什么前面的  🇨🇳🇬🇧  In front of what
上面会写几个字  🇨🇳🇬🇧  There will be a few words written on it
它上面记述了什么  🇨🇳🇬🇧  What does it say
你为什么要写  🇨🇳🇬🇧  Why are you writing
在什么什么后面  🇨🇳🇬🇧  Behind what

More translations for Nó nói gì

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too