Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
26元 🇨🇳 | 🇬🇧 26 yuan | ⏯ |
26度 🇨🇳 | 🇬🇧 26 degrees | ⏯ |
26单词 🇨🇳 | 🇬🇧 26 words | ⏯ |
26字母 🇨🇳 | 🇬🇧 26 letters | ⏯ |
26个字母 🇨🇳 | 🇬🇧 26 letters | ⏯ |
26寸 🇨🇳 | 🇬🇧 26 inch | ⏯ |
26号 🇨🇳 | 🇬🇧 26th | ⏯ |
26日 🇨🇳 | 🇬🇧 26th | ⏯ |
26岁 🇨🇳 | 🇬🇧 26 years old | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
我26岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 26 years old | ⏯ |
ส่งถึงวันที่26นะครับ 🇹🇭 | 🇬🇧 Sent to July 26th | ⏯ |
一共26元钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 26 yuan | ⏯ |
英文字母26 🇨🇳 | 🇬🇧 English letter 26 | ⏯ |
25号或者26号拆线 🇨🇳 | 🇬🇧 25 or 26 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
本商品没有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no discount on this item | ⏯ |
所有商品都有折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there discounts on all items | ⏯ |
打折商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Discounted goods | ⏯ |
请问这款商品有折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a discount on this product | ⏯ |
商品打几折 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the discount on the goods | ⏯ |
折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Discount | ⏯ |
折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 discount | ⏯ |
这商品打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this item on sale | ⏯ |
都是中国商品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they all Chinese goods | ⏯ |
折扣折让 🇨🇳 | 🇬🇧 Discount discount | ⏯ |
折扣七折 🇨🇳 | 🇬🇧 70% discount | ⏯ |
折扣会折扣多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much will the discount be discounted | ⏯ |
两件商品可以折上折 🇨🇳 | 🇬🇧 Two items can be folded | ⏯ |
折扣价 🇨🇳 | 🇬🇧 Discounted price | ⏯ |
有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a discount | ⏯ |
有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a discount | ⏯ |
9.5折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 9.5 Discounts | ⏯ |
26号回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 26 back to China | ⏯ |
他把泰国的商品拿去中国卖,把中国的商品拿来泰国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he take Thai goods to China and bring Them to Thailand | ⏯ |
全场折扣七折 🇨🇳 | 🇬🇧 70% off full-time discount | ⏯ |