笑容 🇨🇳 | 🇬🇧 smile | ⏯ |
开玩笑,很容易当真 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật dễ dàng để mang nó nghiêm túc | ⏯ |
很容易把玩笑当真 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật dễ dàng để có những trò đùa nghiêm túc | ⏯ |
卑微的笑容 🇨🇳 | 🇻🇳 nụ cười khiêm nhường | ⏯ |
最美的笑容 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful smile | ⏯ |
我喜欢你的笑容,你的笑容很迷人 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích nụ cười của bạn | ⏯ |
喜欢你的笑容 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your smile | ⏯ |
真的不容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really not easy | ⏯ |
平时没看见笑容,今天也笑的很开心 🇨🇳 | 🇯🇵 普段は笑顔を見ない、今日も笑ってる | ⏯ |
我看到的都是笑容 🇨🇳 | 🇬🇧 All I see is a smile | ⏯ |
你的笑容非常的迷人 🇨🇳 | 🇬🇧 Your smile is very charming | ⏯ |
你真好笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so funny | ⏯ |
你真搞笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so funny | ⏯ |
真不容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not easy | ⏯ |
我喜欢你的性格,爱你的笑容,真的很爱你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích nhân vật của bạn, tình yêu nụ cười của bạn, thực sự yêu thương bạn | ⏯ |
你真的非常搞笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre really funny | ⏯ |
真的。没有开玩笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Its true. No kidding | ⏯ |
天真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Innocent | ⏯ |
很高兴见到你的笑容 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see your smile | ⏯ |