我朋友跟你怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did my friend tell you | ⏯ |
请你跟我说说你的新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tell me about your new friend | ⏯ |
你是先送我还是先送我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you send me first or will you give me a friend first | ⏯ |
他说你是我女朋友,要我跟你接吻 🇨🇳 | 🇬🇧 He said you were my girlfriend and he wanted me to kiss you | ⏯ |
我送给你好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave it to your good friend | ⏯ |
我叫我朋友跟你说一件事 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to tell you something | ⏯ |
这是我好朋友送给我 🇨🇳 | 🇬🇧 This is from my good friend | ⏯ |
她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ |
我对你是朋友才会这么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I would say that to you if I was a friend | ⏯ |
朋友送你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did a friend give it to you | ⏯ |
你说你在这边没朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you had no friends here | ⏯ |
你就跟我说,我送你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Just tell me, Ill send you over | ⏯ |
我有跟你朋友联系 🇨🇳 | 🇬🇧 I got in touch with your friend | ⏯ |
你想跟我做朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to be friends with me | ⏯ |
你想跟我做朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be friends with me | ⏯ |
我朋友跟你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends coming with you | ⏯ |
我可以跟你朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I talk to your friend | ⏯ |
我的朋友和你说 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend told you | ⏯ |
送朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 To send a friend | ⏯ |
做坏事,你朋友跟你说过的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do bad things, what your friends told you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |