Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
我们喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a drink | ⏯ |
我要去喝杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a cup of tea | ⏯ |
我晚上回去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China in the evening | ⏯ |
我们晚上要去吃什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are we going to eat in the evening | ⏯ |
在中国还要跟你喝一杯哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a drink with you in China | ⏯ |
那我们一起去楼上喝茶吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go upstairs for tea | ⏯ |
晚上我们一起喝酒走 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we go drinking together | ⏯ |
喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink | ⏯ |
那你们做一下,我泡一杯,你们喝一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you do it, Ill have a drink, youll have a drink | ⏯ |
什么时候我们能去喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 When can we go for a drink | ⏯ |
我想要喝一杯牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a glass of milk | ⏯ |
我要喝一杯白开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a glass of boiled water | ⏯ |
晚上又去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 And drink ingres son | ⏯ |
我要去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China | ⏯ |
今天晚上我们准备去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to have a drink this evening | ⏯ |
去那裡喝酒好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How about going there and drinking | ⏯ |
去夜总会喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to a nightclub for a drink | ⏯ |
要不要出来喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come out for a drink | ⏯ |
那要去中国银行试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go to the Bank of China for a try | ⏯ |
我们喝了这最后一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 We had this last drink | ⏯ |