Chinese to Vietnamese

How to say 发过来呗 in Vietnamese?

Gửi đi

More translations for 发过来呗

发件上衣过来呗  🇨🇳🇬🇧  Hair coat over
发过来  🇨🇳🇬🇧  Received from
请发过来  🇨🇳🇬🇧  Please send it
来两句呗!  🇨🇳🇬🇧  Lets have two sentences
照片发过来  🇨🇳🇬🇧  The photo came in
来呗,拿铁的  🇨🇳🇬🇧  Come on, latte
那你就来呗  🇨🇳🇬🇧  Then youll come
手机号发过来  🇨🇳🇬🇧  The cell phone number came
发个语音过来  🇨🇳🇬🇧  Send a voice over
她一会发过来  🇨🇳🇬🇧  Shell be sending it over in a moment
发出来就过期  🇨🇳🇬🇧  Send out expires
呗!  🇨🇳🇬🇧  I dont know
呗  🇨🇳🇬🇧  I dont have to
来呗,可口可乐  🇨🇳🇬🇧  Come on, Coca-Cola
钱打过来来我就帮你发过去  🇨🇳🇬🇧  Ill send you the money
过来过来过来  🇨🇳🇬🇧  Come over
你过来了再发吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come over and send it again
你经常过来我们过来洗头发吗  🇨🇳🇬🇧  Do you come over to us often to wash our hair
你就按铃上来呗  🇨🇳🇬🇧  You just ring the bell
那呗!  🇨🇳🇬🇧  Thats it

More translations for Gửi đi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me