我是军人我是军人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a soldier, Im a soldier | ⏯ |
你是军人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a soldier | ⏯ |
你就跟我说,我送你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Just tell me, Ill send you over | ⏯ |
你是第一个跟我说话的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the first person to talk to me | ⏯ |
你是我第一个跟我说话的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the first person Ive spoken to | ⏯ |
我是军人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a soldier | ⏯ |
我送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
送给你我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you my heart | ⏯ |
和你说,你看你的微信,我发送给你的! 🇨🇳 | 🇬🇧 And you say, you look at your WeChat, I sent you | ⏯ |
你是送给谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you giving to | ⏯ |
这个是送给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones for you | ⏯ |
这是送给你们的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for you | ⏯ |
你找你的代理人。我跟你的代理人说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for your agent. I told your agent | ⏯ |
跟某人说你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say hello to someone | ⏯ |
我在中国t,你买OK送给你的送给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I am in China t, you buy OK to give you to you | ⏯ |
我等一下送的,送一点给你吧,就说想嫁给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for the delivery, send it to you, and say I want to marry you | ⏯ |
送给你们,送给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you, give it to you | ⏯ |
你就跟我说说 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tell me | ⏯ |
送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you | ⏯ |
给你送 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |