我要女人 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a woman | ⏯ |
我要去找女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find a woman | ⏯ |
女人需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Women need it | ⏯ |
我是要吃鸡的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the woman who wants to eat chicken | ⏯ |
我是女人,我會保護女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a woman, and I protect women | ⏯ |
我怕女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of women | ⏯ |
哥哥需要女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A brother needs a woman | ⏯ |
女人要有修养 🇨🇳 | 🇬🇧 Women need to be educated | ⏯ |
女人很多女人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many women | ⏯ |
女人美女 🇨🇳 | 🇬🇧 A woman and a woman | ⏯ |
女人 🇨🇳 | 🇬🇧 woman | ⏯ |
女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Woman | ⏯ |
女人 🇭🇰 | 🇬🇧 Woman | ⏯ |
需要被哄的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 The woman who needs to be coaxed | ⏯ |
会所里的女人要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the women in the clubhouse want it | ⏯ |
男人女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Men and women | ⏯ |
男人 女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Men, women | ⏯ |
我要找美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a beautiful woman | ⏯ |
要见我女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see my daughter | ⏯ |
我要接我女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pick up my daughter | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |