Chinese to Vietnamese

How to say 我的家庭 in Vietnamese?

Gia đình tôi

More translations for 我的家庭

我的家庭  🇨🇳🇬🇧  My family
Leo的家庭  🇨🇳🇬🇧  Leos family
jill的家庭  🇨🇳🇬🇧  Jills family
介绍我的家庭  🇨🇳🇬🇧  Introduce my family
在我的家庭中  🇨🇳🇬🇧  In my family
在我的家庭里  🇨🇳🇬🇧  In my family
这是我的家庭  🇨🇳🇬🇧  This is my family
家庭  🇨🇳🇬🇧  Family
家庭  🇨🇳🇬🇧  family
家庭  🇨🇳🇬🇧  Family
我喜欢我的家庭  🇨🇳🇬🇧  I like my family
我的家庭支持我  🇨🇳🇬🇧  My family supports me
这就是我的家庭  🇨🇳🇬🇧  This is my family
嗨,这是我的家庭  🇨🇳🇬🇧  Hey, this is my family
我的家庭很简单  🇨🇳🇬🇧  My family is simple
我的家庭很和谐  🇨🇳🇬🇧  My family is in harmony
作我的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do my homework
做我的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do my homework
看这是我的家庭  🇨🇳🇬🇧  Look, this is my family
我的家庭有5人  🇨🇳🇬🇧  There are five people in my family

More translations for Gia đình tôi

吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal