Vietnamese to Chinese

How to say Xin chào, bao lâu bạn phải chờ đợi in Chinese?

你好,你要等多久

More translations for Xin chào, bao lâu bạn phải chờ đợi

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner

More translations for 你好,你要等多久

要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long will you wait
等你好久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for you for a long time
还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer will it take
还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
你等我多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been waiting for me
等你好久了呢  🇨🇳🇬🇧  Wait a long time
你要去多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to go
你要用多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to take
你还要多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer do you have
等多久  🇨🇳🇬🇧  Wait a long time
等多久  🇨🇳🇬🇧  How long
需要等待多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
大概要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
我们要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you think we will have to wait
我需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long will I need to wait
要等多久大概  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
我还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
需要等多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait