Chinese to Vietnamese

How to say 给一壶茶可以吗 in Vietnamese?

Bạn có thể cho một nồi trà

More translations for 给一壶茶可以吗

一壶茶  🇨🇳🇬🇧  A pot of tea
茶壶  🇨🇳🇬🇧  Teapot
我的水壶,茶壶,茶叶,送给你  🇨🇳🇬🇧  My kettle, teapot, tea, for you
茶壶好看  🇨🇳🇬🇧  The teapot looks good
红茶可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is black tea all right
可以给我们两杯茶吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have two cups of tea
把一些茶叶放进茶壶里  🇨🇳🇬🇧  Put some tea in the teapot
茶壶的英文  🇨🇳🇬🇧  Teapot in English
菊花茶可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is chrysanthemum tea okay
我的奶茶可以给我了吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have my milk tea
我可以要一包茶叶吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a packet of tea
可以再给一杯吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give you another drink
可以给我一支笔吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a pen
可以送一个给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send one to me
可以给一床被子吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give a bed quilt
可以给我一张床吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a bed
可以给我一个碗吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a bowl
可以给一些赠品吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give you some giveaways
可以给我个整数吗?给700可以吗?多给一点小费  🇨🇳🇬🇧  Can you give me an integer? Can you give 700? Give a little more tips
可以给一条  🇨🇳🇬🇧  You can give one

More translations for Bạn có thể cho một nồi trà

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di