Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay anh có qua công ty không in Chinese?

今天,你通过公司

More translations for Hôm nay anh có qua công ty không

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
DIVIN!TY— Divir  🇨🇳🇬🇧  DIVIN! TY-Divir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
新奇的事  🇨🇳🇬🇧  Novel ty
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
I>ty 1309 07/2019  🇨🇳🇬🇧  I-ty 1309 07/2019
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T  🇨🇳🇬🇧  Secu-ty-110 T

More translations for 今天,你通过公司

今天公司停水了  🇨🇳🇬🇧  The company stopped water today
今天没人来公司  🇨🇳🇬🇧  No ones coming to the company today
中国联通公司  🇨🇳🇬🇧  China Unicom
今天发工资给你,我去公司转  🇨🇳🇬🇧  Pay you today, Im going to transfer to the company
我今天拿公司好多东西  🇨🇳🇬🇧  I took a lot of things from the company today
我今天去代理记账公司  🇨🇳🇬🇧  Im going to the agency today
元旦到了!今天公司团建  🇨🇳🇬🇧  Its New Years Day! Today the company group construction
过来公司接我  🇨🇳🇬🇧  Come and pick me up at the company
公司的领导明天要过来  🇨🇳🇬🇧  The leader of the company is coming tomorrow
你好,你的货运公司今天联系我们了,今天寄出  🇨🇳🇬🇧  Hello, your shipping company contacted us today, sent today
明天回公司发给你  🇨🇳🇬🇧  Send it back to the company tomorrow
今天上班第一个到公司的  🇨🇳🇬🇧  Im the first to go to work today
今天不去,下午公司要开会  🇨🇳🇬🇧  Not going today, the company is going to have a meeting in the afternoon
我可以去接你,不过需要你通知一下公司  🇨🇳🇬🇧  I can pick you up, but I need you to let the company know
公司  🇨🇳🇬🇧  Company
公司  🇨🇳🇬🇧  company
公司  🇨🇳🇬🇧  Company
你通知下公司里办理手续  🇨🇳🇬🇧  You notify the company to go through the formalities
你们公司在天河的吗  🇨🇳🇬🇧  Your companys in Tianhe
今天过节  🇨🇳🇬🇧  Its a holiday today